Khóa tốt nghiệp năm 2015:
Khối ngành
|
Chỉ tiêu tuyển sinh
|
Số SV trúng tuyển nhập học
|
Số SV tốt nghiệp
|
Số SV đã có việc làm sau khi TN 12 tháng
|
I
|
1200
|
1100
|
1021
|
910
|
III
|
1170
|
980
|
702
|
666
|
IV
|
260
|
160
|
132
|
101
|
V
|
760
|
705
|
551
|
525
|
VII
|
760
|
670
|
504
|
385
|
Tổng cộng
|
4150
|
3615
|
2910
|
2587
|
Khóa tốt nghiệp năm 2016:
Khối ngành
|
Chỉ tiêu tuyển sinh
|
Số SV trúng tuyển nhập học
|
Số SV tốt nghiệp
|
Số SV đã có việc làm sau khi TN 12 tháng
|
I
|
1150
|
1055
|
922
|
787
|
III
|
840
|
805
|
635
|
573
|
IV
|
240
|
153
|
113
|
97
|
V
|
640
|
441
|
280
|
260
|
VII
|
870
|
767
|
570
|
478
|
Tổng cộng
|
3750
|
3221
|
2520
|
2195
|