1 |
Bùi Hồng Hải |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Sinh học thực vật |
|
7620109 |
Nông học |
2 |
Bùi Huy Chương |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Vật lý lý thuyết |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
3 |
Bùi Quang Bình |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
4 |
Bùi Thị Đào |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
5 |
Bùi Thị Long |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Pháp luật |
|
7380101 |
Luật |
6 |
Bùi Thị Bảo Hạnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
x |
|
|
7 |
Bùi Thị Diệu Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
8 |
Bùi Thị Hương Giang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
9 |
Bùi Thị Huỳnh Hoa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
10 |
Bùi Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
11 |
Bùi Thị Ngọc Linh |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Phương pháp dạy học Sinh |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
12 |
Bùi Thị Thanh Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
13 |
Bùi Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
14 |
Bùi Thị Thu Ngân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
Bùi Thị Thúy Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
16 |
Bùi Trọng Duy |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
17 |
Bùi Văn Ban |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lịch sử thế giới cận- hiện đại |
|
7310608 |
Đông phương học |
18 |
Bùi Văn Kiên |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
19 |
Bùi Văn Vũ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
20 |
Cao Kỳ Nam |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hành chính học |
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
21 |
Cao Phương Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
22 |
Cao Tấn Bình |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán giải tích |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
23 |
Cao Văn Hoàng |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa phân tích |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
24 |
Châu Minh Hùng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận văn học |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
25 |
Châu Thị Vân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Pháp luật |
|
7380101 |
Luật |
26 |
Chu Lê Phương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7310630 |
Việt Nam học |
27 |
Đàm Đình Mạnh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điều khiển học kinh tế |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
28 |
Đặng Hồng Vương |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
29 |
Đặng Ngô Bảo Toàn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
30 |
Đặng Nguyên Bảo |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
31 |
Đặng Nguyên Thoại |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quá trình &Thiết bị công nghệ Hóa học |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
32 |
Đặng Thị An |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
33 |
Đặng Thị Ngọc Hà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm sinh học |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
34 |
Đặng Thị Thanh Hoa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
35 |
Đặng Thị Thanh Loan |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
36 |
Đặng Thị Thơi |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
37 |
Đặng Thị Tố Nữ |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
38 |
Đặng Thị Từ Mỹ |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
39 |
Đặng Trương Cát My |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
40 |
Đào Bích Hạnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hành chính học |
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
41 |
Đào Minh Hưng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
42 |
Đào Ngọc Hân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán giải tích |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
43 |
Đào Nhật Minh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340302 |
Kiếm toán |
44 |
Đào Quyết Thắng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế đầu tư |
|
7310101 |
Kinh tế |
45 |
Đào Vũ Phương Linh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
46 |
Diệp Thị Lan Phương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa hữu cơ |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
47 |
Đinh Anh Tuấn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
7760101 |
Công tác xã hội |
48 |
Đinh Công Hướng |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460201 |
Thống kê |
49 |
Đinh Quốc Việt |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa môi trường |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
50 |
Đinh Thanh Đức |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
51 |
Đinh Thị Hồng Huyên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
52 |
Đinh Thị Mỹ Cảnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
53 |
Đinh Thị Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam |
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
54 |
Đỗ Huyền Trang |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán,kiếm toán và phân tích |
|
7340301 |
Kế toán |
55 |
Đỗ Ngọc Mỹ |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
56 |
Đỗ Nguyễn Duy Minh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
57 |
Đỗ Nguyễn Khánh Quỳnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật quốc tế |
|
7380101 |
Luật |
58 |
Đỗ Tấn Nghị |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
59 |
Đỗ Thị Diễm Thúy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
60 |
Đỗ Văn Cần |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá |
61 |
Đoàn Đức Tùng |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
x |
|
|
62 |
Đoàn Kiều Văn Tâm |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
63 |
Đoàn Minh Thủy |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn&Khoa học vật liệu |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
64 |
Đoàn Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
65 |
Đoàn Thanh Bảo |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá |
66 |
Đoàn Thế Hùng |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Triết học |
|
7380101 |
Luật |
67 |
Đoàn Thị An Hiên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
68 |
Đoàn Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
69 |
Đoàn Thị Thu Cúc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
70 |
Đoàn Trần Thúy Vân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
71 |
Đoàn Văn Hưng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và PP dạy học Lịch sử |
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
72 |
Dương Bạch Dương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tâm lý giáo dục |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
73 |
Dương Diệp Thanh Hiền |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp giảng dạy vật lý |
x |
|
|
74 |
Dương Hoàng Huyên |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
75 |
Dương Thanh Vỹ |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
76 |
Dương Thị Nguyên Hà |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
x |
|
|
77 |
Dương Tiến Thạch |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
x |
|
|
78 |
Hà Thanh Hải |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
79 |
Hà Thị Thanh Xuân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
80 |
Hồ Minh Mộng Hùng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Giáo dục thể chất |
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
81 |
Hồ Ngọc Cường |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điền kinh |
x |
|
|
82 |
Hồ Nữ Như Ý |
Nữ |
|
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
83 |
Hồ Phương Tâm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Trung |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
84 |
Hồ Quốc Đại |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
85 |
Hồ Tân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Trồng trọt |
|
7620109 |
Nông học |
86 |
Hồ Thị Minh Phương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế chính trị |
|
7380101 |
Luật |
87 |
Hồ Thị Minh Phương |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
88 |
Hồ Thị Ngọc Hà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Trung |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
89 |
Hồ Tường Vy |
Nữ |
|
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
90 |
Hồ Văn Ban |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa hữu cơ |
x |
|
|
91 |
Hồ Văn Lâm |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
92 |
Hồ Văn Phi |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
93 |
Hồ Văn Toàn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam |
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
94 |
Hồ Xuân Hướng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
95 |
Hồ Xuân Quang |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
96 |
Hồ Xuân Vinh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Vật lý chất rắn |
x |
|
|
97 |
Hoàng Công Duy |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
98 |
Hoàng Công Vũ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
99 |
Hoàng Đức An |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa thực phầm |
|
7540101 |
Công nghệ thực phầm |
100 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán giải tích |
|
7310101 |
Kinh tế |
101 |
Hoàng Nhật Hiếu |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn&Khoa học vật liệu |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
102 |
Hoàng Nữ Thùy Liên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa hữu cơ |
x |
|
|
103 |
Hoàng Phương Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
104 |
Hoàng Quý Châu |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
105 |
Hoàng Thị Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
106 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
107 |
Hoàng Thị Hoài Hương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế đầu tư |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
108 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
109 |
Hoàng Văn Đức |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7460201 |
Thống kê |
110 |
Hoàng Vũ Quỳnh Hoa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hành chính học |
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
111 |
Huỳnh Công Tú |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
112 |
Huỳnh Đức Hoàn |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Thiết bị điện- Điện tử |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
113 |
Huỳnh Minh Hùng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa hữu cơ |
|
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
114 |
Huỳnh Minh Hiền |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
115 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Phương |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
116 |
Huỳnh Thị Cầm Nhung |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
117 |
Huỳnh Thị Lan Phương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
|
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
118 |
Huỳnh Thị Miền Trung |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7440112 |
Hoá học |
119 |
Huỳnh Thị Minh Thành |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
120 |
Huỳnh Thị Thanh Trà |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Trồng trọt |
|
7620109 |
Nông học |
121 |
Huỳnh Thị Thu Toàn |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Pháp |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
122 |
Huỳnh Trí Bình |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán |
x |
|
|
123 |
Huỳnh Văn Nam |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quá trình &Thiết bị công nghệ Hóa học |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
124 |
Huỳnh Văn Ngãi |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ KH |
Toán |
|
7460112 |
Toán ứng dụng |
125 |
Khưu Thuận Vũ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Sinh học |
x |
|
|
126 |
Kiều Thị Hường |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
127 |
Lâm Thị Thanh Tâm |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460201 |
Thống kê |
128 |
Lê Cảnh Định |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
x |
|
|
129 |
Lê Công Hạnh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp Toán sơ cấp |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
130 |
Lê Công Trình |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
131 |
Lê Đức Hiền |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Pháp luật |
|
7380101 |
Luật |
132 |
Lê Đức Khiết |
Nam |
|
Thạc sĩ |
SP Tâm lý - giáo dục |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
133 |
Lê Duy Thanh |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
134 |
Lê Dzu Nhật |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
135 |
Lê Hữu Lộc |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
136 |
Lê Kim Chung |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế chính trị |
|
7380101 |
Luật |
137 |
Lê Minh Kha |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Văn học phương Tây |
|
7229030 |
Văn học |
138 |
Lê Minh Tú |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
139 |
Lê Mộng Huyền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
140 |
Lê Mỹ Kim |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế đầu tư |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
141 |
Lê Nam Dương |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
142 |
Lê Nhân Thành |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
143 |
Lê Nhật Ký |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
144 |
Lê Nữ Như Ngọc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
145 |
Lê Quang Tiêu |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
146 |
Lê Quang Hùng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
147 |
Lê Quang Thuận |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460201 |
Thống kê |
148 |
Lê Thái Hiệp |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
149 |
Lê Thanh Bính |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
150 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử thế giới |
|
7310608 |
Đông phương học |
151 |
Lê Thanh Hiếu |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
152 |
Lê Thị Lành |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
x |
|
|
153 |
Lê Thị Cẩm Hà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
154 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa môi trường |
x |
|
|
155 |
Lê Thị Đặng Chi |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp giảng dạy Hóa học |
x |
|
|
156 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
157 |
Lê Thị Kim Nga |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
158 |
Lê Thị Mai Trang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
159 |
Lê Thị Mỹ Kim |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán,kiếm toán và phân tích |
|
7340301 |
Kế toán |
160 |
Lê Thị Mỹ Tú |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
161 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
162 |
Lê Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Mỹ thuật tạo hình |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
163 |
Lê Thị Thanh Bình |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế kế hoạch đầu tư |
|
7310101 |
Kinh tế |
164 |
Lê Thị Thanh Liễu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa vô cơ |
x |
|
|
165 |
Lê Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán kiểm toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
166 |
Lê Thị Thanh Nhật |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kiểm toán |
|
7340301 |
Kế toán |
167 |
Lê Thị Thanh Thúy |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7440112 |
Hoá học |
168 |
Lê Thị Thảo Viễn |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Vật lý chất rắn |
x |
|
|
169 |
Lê Thị Thùy Trang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa lý Tài nguyên môi trường |
|
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
170 |
Lê Thị Xinh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
171 |
Lê Thu Hương |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa phân tích |
x |
|
|
172 |
Lê Thỵ Hà Vân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
173 |
Lê Trần Hạnh Phương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán kiểm toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
174 |
Lê Từ Hiển |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Văn học Châu Á |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
175 |
Lê Tuấn Hộ |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
176 |
Lê Văn An |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán |
x |
|
|
177 |
Lê Văn Đức |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp Toán sơ cấp |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
178 |
Lê Văn Hân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử thế giới cổ - trung đại |
x |
|
|
179 |
Lê Văn Lợi |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hồ Chí Minh học |
x |
|
|
180 |
Lê Văn Tân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán kiểm toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
181 |
Lê Việt An |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
182 |
Lê Vũ Tường Vy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
183 |
Lê Xuân Quỳnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
184 |
Lê Xuân Việt |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
185 |
Lê Xuân Vinh |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
186 |
Lương Đăng Kỳ |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
187 |
Lương Ngọc Toàn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
188 |
Lương Thế Dũng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp giảng dạy vật lý |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
189 |
Lương Thị Hương Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
190 |
Lương Thị Thúy Diễm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
191 |
Lý Thị Kim Cúc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Vật lý lý thuyết |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
192 |
Mai Thành Tấn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460201 |
Thống kê |
193 |
Mai Thế Anh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
194 |
Mai Thị Thắm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục chính trị |
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
195 |
Mai Thị Lệ Huyền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
196 |
Mai Xuân Miên |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
197 |
Ngô Anh Tú |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Địa lý Tài nguyên môi trường |
|
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
198 |
Ngô Đình Diệu Tâm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
199 |
Ngô Hồng Đức |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
x |
|
|
200 |
Ngô Kim Khuê |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
201 |
Ngô Lâm Xuân Châu |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
202 |
Ngô Minh Khoa |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
x |
|
|
203 |
Ngô Nữ Mai Quỳnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
204 |
Ngô Tăng Tuân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
205 |
Ngô Thị Nghĩa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
x |
|
|
206 |
Ngô Thị Anh Thư |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế chính trị |
|
7380101 |
Luật |
207 |
Ngô Thị Nghĩa Bình |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
208 |
Ngô Thị Phương Trà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
SP Văn |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
209 |
Ngô Thị Thanh Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu |
x |
|
|
210 |
Ngô Thị Thanh Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sinh lý người, động vật |
x |
|
|
211 |
Ngô Thị Thanh Thúy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế phát triển |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
212 |
Nguyễn An Toàn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
213 |
Nguyễn Bá Phước |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
214 |
Nguyễn Bảo Trân |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460112 |
Toán ứng dụng |
215 |
Nguyễn Bin |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
216 |
Nguyễn Chí Tranh |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
217 |
Nguyễn Công Thành |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại |
x |
|
|
218 |
Nguyễn Đặng Thiên Thư |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
219 |
Nguyễn Đình Dốc |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa phân tích |
x |
|
|
220 |
Nguyễn Đình Hiền |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Kinh tế chính trị |
|
7380101 |
Luật |
221 |
Nguyễn Đình Khoa |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
7760101 |
Công tác xã hội |
222 |
Nguyễn Đình Luyện |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
223 |
Nguyễn Đình Thu |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7310630 |
Việt Nam học |
224 |
Nguyễn Đỗ Dũng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
225 |
Nguyễn Doãn Thuận |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lịch sử Việt Nam cận - hiện đại |
|
7310608 |
Đông phương học |
226 |
Nguyễn Dư Vi Nhân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán |
x |
|
|
227 |
Nguyễn Đức Tôn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
228 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
229 |
Nguyễn Đức Toàn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lịch sử phong trào CS và CNQT |
|
7310608 |
Đông phương học |
230 |
Nguyễn Đức Tuấn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Văn học Nga |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
231 |
Nguyễn Duy Khiêm |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
232 |
Nguyễn Duy Thông |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
233 |
Nguyễn Hà Thanh Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
234 |
Nguyễn Hoài Dung |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
235 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
236 |
Nguyễn Hoàng Phong |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
237 |
Nguyễn Hồng Anh |
Nam |
GS |
Tiến sĩ |
Điện - Điện tử |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
238 |
Nguyễn Hữu Tiến |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học Lịch sử |
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
239 |
Nguyễn Hữu Trọn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460112 |
Toán ứng dụng |
240 |
Nguyễn Hữu Trúc |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
241 |
Nguyễn Hữu Xuân |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
242 |
Nguyễn Khánh Bình |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hành chính học |
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
243 |
Nguyễn Lê Hà |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Giáo dục học và Quản lý Giáo dục |
|
7140114 |
Quản lý giáo dục |
244 |
Nguyễn Lê Tố Quyên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Nga |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
245 |
Nguyễn Lê Tuấn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa hữu cơ |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
246 |
Nguyễn Lương Hạ Liên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
247 |
Nguyễn Mai Chí Trung |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
248 |
Nguyễn Minh Vương |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn&Khoa học vật liệu |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
249 |
Nguyễn Ngọc Châu |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
250 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Mạng máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
251 |
Nguyễn Ngọc Khoa Trường |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Vật lý chất rắn |
x |
|
|
252 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp giảng dạy vật lý |
x |
|
|
253 |
Nguyễn Ngọc Quốc Thương |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
254 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Giáo dục thể chất |
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
255 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
256 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kế toán,kiểm toán và phân tích |
|
7340302 |
Kiểm toán |
257 |
Nguyễn Ngọc Trí |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
258 |
Nguyễn Nhật Hạ Vy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
259 |
Nguyễn Nhật Quang Dũng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
260 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
261 |
Nguyễn Quang Ngoạn |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
262 |
Nguyễn Sĩ Đức |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Giáo dục thể chất |
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
263 |
Nguyễn Tấn Lâm |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa môi trường |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
264 |
Nguyễn Thái Bảo |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
265 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục quốc phòng |
x |
|
|
266 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
267 |
Nguyễn Thành Đạt |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Mạng máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
268 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiến trúc sư |
x |
|
|
269 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Giáo dục thể chất |
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
270 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tổng hợp Sinh |
x |
|
|
271 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7229030 |
Văn học |
272 |
Nguyễn Thành Thái |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kiến trúc sư |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
273 |
Nguyễn Thế Cang |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
274 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp dạy học |
x |
|
|
275 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
x |
|
|
276 |
Nguyễn Thị Liễu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa phân tích |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
277 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hồ Chí Minh học |
x |
|
|
278 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Trung |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
279 |
Nguyễn Thị Tho |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
280 |
Nguyễn Thị Ái Quỳnh |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Pháp |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
281 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
282 |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
283 |
Nguyễn Thị Bích Liễu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
284 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế chính trị |
|
7380101 |
Luật |
285 |
Nguyễn Thị Diệu Cẩm |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa học môi trường |
x |
|
|
286 |
Nguyễn Thị Diệu Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
287 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
288 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
289 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn&Khoa học vật liệu |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
290 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
291 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7310630 |
Việt Nam học |
292 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nhã |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
293 |
Nguyễn Thị Khánh Ngân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
294 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Phương pháp giảng dạy Hóa học |
x |
|
|
295 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
296 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp giảng dạy Hóa học |
|
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
297 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
298 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
299 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán kiểm toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
300 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
301 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kế toán tài chính |
|
7340302 |
Kiểm toán |
302 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
303 |
Nguyễn Thị Minh Vân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
x |
|
|
304 |
Nguyễn Thị Mộng Điệp |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
|
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
305 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
306 |
Nguyễn Thị Ngân Loan |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
307 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa hữu cơ |
x |
|
|
308 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
SP Tâm lý - giáo dục |
x |
|
|
309 |
Nguyễn Thị Ngọc Hường |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
310 |
Nguyễn Thị Ngọc Thùy |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Triết học |
|
7380101 |
Luật |
311 |
Nguyễn Thị Nguyệt Trinh |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Văn học Châu Á |
|
7229030 |
Văn học |
312 |
Nguyễn Thị Như Hồng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
SP Tâm lý - giáo dục |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
313 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
314 |
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
315 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán Giải tích |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
316 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật kinh doanh |
|
7380101 |
Luật |
317 |
Nguyễn Thị Thanh Binh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
318 |
Nguyễn Thị Thanh Binh |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa phân tích |
x |
|
|
319 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Nga |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
320 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp Toán sơ cấp |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
321 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Lịch sử Việt Nam cận - hiện đại |
|
7310608 |
Đông phương học |
322 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
323 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hành chính học |
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
324 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
325 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
326 |
Nguyễn Thị Thu Hạnh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Pháp |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
327 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
328 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Pháp luật |
|
7380101 |
Luật |
329 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học |
x |
|
|
330 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế & Quản lý đô thị |
|
7310101 |
Kinh tế |
331 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế, kế hoạch và đầu tư |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
332 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
333 |
Nguyễn Thị Thùy Trang A |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
SP Tâm lý - giáo dục |
|
7140114 |
Quản lý giáo dục |
334 |
Nguyễn Thị Tường Loan |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Sinh lý người và động vật |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
335 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa lý Tài nguyên môi trường |
|
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
336 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
337 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
338 |
Nguyễn Thị Việt Nga |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa hữu cơ |
x |
|
|
339 |
Nguyễn Thị Vương Hoàn |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
340 |
Nguyễn Thị Xuân Huynh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Vật lý lý thuyết |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
341 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
342 |
Nguyễn Thị Y Thanh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Trồng trọt |
|
7620109 |
Nông học |
343 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
344 |
Nguyễn Tiến Phong |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử thế giới cận - hiện đại |
|
7310608 |
Đông phương học |
345 |
Nguyễn Tiến Phùng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
346 |
Nguyễn Tiến Trung |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
|
7440112 |
Hoá học |
347 |
Nguyễn Tòng Xuân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Toán |
|
7460112 |
Toán ứng dụng |
348 |
Nguyễn Trà Ngọc Vy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
349 |
Nguyễn Trần Hòa |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Dân tộc học |
|
7310608 |
Đông phương học |
350 |
Nguyễn Trọng Đợi |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
351 |
Nguyễn Trọng Thủy |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
352 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
x |
|
|
353 |
Nguyễn Trung Kỳ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tin học |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
354 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
x |
|
|
355 |
Nguyễn Tuờng Thành |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
356 |
Nguyễn Văn Hào |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
x |
|
|
357 |
Nguyễn Văn Lượng |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa phân tích |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
358 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7440112 |
Hoá học |
359 |
Nguyễn Vân Trâm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
360 |
Nguyễn Văn Đại |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
361 |
Nguyễn Văn Kim |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7440112 |
Hoá học |
362 |
Nguyễn Văn Nga |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
7760101 |
Công tác xã hội |
363 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Vật lý chất rắn |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
364 |
Nguyễn Văn Phượng |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lịch sử Việt Nam cận - hiện đại |
|
7310608 |
Đông phương học |
365 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
366 |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7460112 |
Toán ứng dụng |
367 |
Nguyễn Việt Cường |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam cận - hiện đại |
|
7310608 |
Đông phương học |
368 |
Nguyễn Vũ Ngọc Mai |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ môi trường |
x |
|
|
369 |
Nguyễn Xuân Quắc |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
370 |
Phạm Anh Toàn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
371 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
372 |
Phạm Anh Vũ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
373 |
Phạm Duy Luân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp giảng dạy vật lý |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
374 |
Phạm Hồng Thịnh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Điện tử- Viễn thông |
|
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
375 |
Phạm Hồng Thủy |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lý luận Ngôn ngữ |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
376 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa vô cơ |
x |
|
|
377 |
Phạm Ngọc Ánh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
378 |
Phạm Nguyễn Đình Tuấn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
379 |
Phạm Thị Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
380 |
Phạm Thị Bích Duyên |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
381 |
Phạm Thị Hải Lý |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
7760101 |
Công tác xã hội |
382 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
383 |
Phạm Thị Kiều Khanh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
384 |
Phạm Thị Lai |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
385 |
Phạm Thị Lan |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
386 |
Phạm Thị Ngọc Hoa |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
387 |
Phạm Thị Phương Ngọc |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
x |
|
|
388 |
Phạm Thị Thanh Cầm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Toán Kinh tế |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
389 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
390 |
Phạm Thị Thùy Duyên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
391 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
392 |
Phạm Thùy Hương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Toán |
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
393 |
Phạm Trần Thiện |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ phần mềm |
|
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
394 |
Phạm Trần Trúc Viên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
395 |
Phạm Văn Phu |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
396 |
Phạm Văn Việt |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ phần mềm |
|
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
397 |
Phạm Văn Trực |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
398 |
Phạm Xuân Trường |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Mỹ thuật tạo hình, Đồ họa |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
399 |
Phan Đình Sinh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
400 |
Phan Hoài Vỹ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
|
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
401 |
Phan Nguyễn Trà Giang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Ngữ văn |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
402 |
Phan Phước Minh Hiệp |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Di truyền |
x |
|
|
403 |
Phan Thái Lê |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
x |
|
|
404 |
Phan Thanh Hải |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Hóa lý |
x |
|
|
405 |
Phan Thanh Nam |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Toán |
x |
|
|
406 |
Phan Thị Diệu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sinh lý thực vật |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
407 |
Phan Thị Kim Dung |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Xã hội học |
|
7760101 |
Công tác xã hội |
408 |
Phan Thị Lệ Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa lý Tài nguyên môi trường |
|
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
409 |
Phan Thị Lệ Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kỹ thuật nữ công, Quản lý giáo dục |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
410 |
Phan Thị Quốc Hương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
411 |
Phan Thị Thành |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp dạy học GDCD |
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
412 |
Phan Thị Thùy Trang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
413 |
Phan Trọng Nghĩa |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
414 |
Phan Văn Thơ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
415 |
Phùng Văn Minh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
416 |
Sử Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế phát triển |
|
7310101 |
Kinh tế |
417 |
Tăng Văn Thạnh |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Lịch sử Triết học |
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
418 |
Thái Bình Thuận |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
419 |
Thái Thuần Quang |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Toán |
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
420 |
Thái Trung Hiếu |
Nam |
|
Đại học |
Sư phạm Toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
421 |
Thân Văn Thông |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
422 |
Tô Thị Minh Tâm |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
423 |
Tô Văn Dung |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp Toán sơ cấp |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
424 |
Tôn Nữ Mỹ Nhật |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
425 |
Trần Bá Cảnh |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
426 |
Trần Bảo Duy |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Toán |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
427 |
Trần Diệu Hằng |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
|
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
428 |
Trần Đình Luyện |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Mạng máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
429 |
Trần Đình Lương |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Đại số và Lý thuyết số |
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
430 |
Trần Hải Vũ |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Địa lý tự nhiên (chuyên ngành Tài nguyên& môi trường) |
|
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
431 |
Trần Lan Đài |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Sinh - KTNN |
x |
|
|
432 |
Trần Lê Diệu Linh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế kế hoạch đầu tư |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
433 |
Trần Lệ Loan |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Luật Thương mại |
|
7380101 |
Luật |
434 |
Trần Minh Hiếu |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Luật quốc tế |
|
7380101 |
Luật |
435 |
Trần Minh Chương |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
436 |
Trần Năm Trung |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
437 |
Trần Ngọc Nguyên |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Sư phạm Toán |
x |
|
|
438 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Lý luận và PP dạy học Lịch sử |
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
439 |
Trần Thanh An |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
440 |
Trần Thanh Bình |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Lý luận văn học |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
441 |
Trần Thanh Phong |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
442 |
Trần Thanh Sơn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ sinh học |
|
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
443 |
Trần Thanh Thái |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
|
7440122 |
Khoa học vật liệu |
444 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
445 |
Trần Thế Nam |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Vật lý lý thuyết |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
446 |
Trần Thị Giang |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ học so sánh |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
447 |
Trần Thị Bích Duyên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
448 |
Trần Thị Cẩm Thanh |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Kế toán tài vụ và phân tích kinh tế |
|
7340301 |
Kế toán |
449 |
Trần Thị Dạ Thảo |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
450 |
Trần Thị Diệu Hường |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
451 |
Trần Thị Hiền Lương |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Pháp luật |
|
7380101 |
Luật |
452 |
Trần Thị Kim Chung |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
453 |
Trần Thị Liên |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
454 |
Trần Thị Quanh |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340302 |
Kiểm toán |
455 |
Trần Thị Quỳnh Lê |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7229030 |
Văn học |
456 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
457 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kinh tế kế hoạch Đầu tư |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
458 |
Trần Thị Thanh Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
459 |
Trần Thị Thanh Diệu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
460 |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ môi trường |
x |
|
|
461 |
Trần Thị Thu Phương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
462 |
Trần Thị Tú Nhi |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
|
7229030 |
Văn học |
463 |
Trần Thị Vũ Tuyền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
464 |
Trần Thị Yến |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
465 |
Trần Thiên Thành |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán |
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
466 |
Trần Thu Vân |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
467 |
Trần Văn Bảy |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Vật lý chất rắn&Khoa học vật liệu |
x |
|
|
468 |
Trần Văn Giám |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
469 |
Trần Xuân Quân |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
7340301 |
Kế toán |
470 |
Trần Xuân Toàn |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Văn học dân gian Việt Nam |
|
7310630 |
Việt Nam học |
471 |
Trịnh Thị Thắng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
472 |
Trịnh Thị Thúy Hồng |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
473 |
Trương Công Đức |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
474 |
Trương Hồng Long |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
475 |
Trương Minh Tấn |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kỹ thuật điện |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
476 |
Trương Quang Hiển |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Địa chính |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
477 |
Trương Quốc Duy |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
478 |
Trương Thanh Long |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
479 |
Trương Thanh Tâm |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu |
|
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
480 |
Trương Thị Bích Liễu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục học và Quản lý Giáo dục |
|
7140114 |
Quản lý giáo dục |
481 |
Trương Thị Cẩm Mai |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa vô cơ |
|
7440112 |
Hoá học |
482 |
Trương Thị Dương |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Lịch sử Việt Nam cận - hiện đại |
x |
|
|
483 |
Trương Thị Huệ |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Hóa sinh |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
484 |
Trương Thị Mỹ Hậu |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7229030 |
Văn học |
485 |
Trương Thị Thanh Phượng |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Toán ứng dụng |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
486 |
Trương Thị Thùy Trang |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Địa lý học (Địa lý kinh tế) |
x |
|
|
487 |
Trương Văn Định |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
488 |
Vàng Hiếu Quang |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
|
|
489 |
Võ Viễn |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
490 |
Võ Duy Đức |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
491 |
Võ Hải Long |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
492 |
Võ Mạnh Tiến |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hóa phân tích |
x |
|
|
493 |
Võ Minh Hải |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Văn học Trung đại Việt Nam - Hán nôm |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
494 |
Võ Minh Thứ |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Sinh lý học thực vật |
|
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
495 |
Võ Ngọc Hồi |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7810201 |
Quản trị khách sạn |
496 |
Võ Nguyên Du |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
SP Tâm lý - giáo dục |
|
7140114 |
Quản lý giáo dục |
497 |
Võ Như Ngọc |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Văn học dân gian Việt Nam |
|
7310630 |
Việt Nam học |
498 |
Võ Thị Diễm Lệ |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hồ Chí Minh học |
x |
|
|
499 |
Võ Thị Diệu Quế |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
|
7760101 |
Công tác xã hội |
500 |
Võ Thị Hồng Phượng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
x |
|
|
501 |
Võ Thị Kim Chi |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Nông học |
|
7620109 |
Nông học |
502 |
Võ Thị Thanh Diệp |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
503 |
Võ Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Hóa hữu cơ |
x |
|
|
504 |
Võ Thị Thủy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
SP Tâm lý - giáo dục |
|
7140114 |
Quản lý giáo dục |
505 |
Võ Thị Trọng Hoa |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sư phạm Sinh - KTNN |
x |
|
|
506 |
Võ Thị Tuyết Mai |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Sinh lý thực vật |
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
507 |
Võ Thị Uyên Vy |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
|
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
508 |
Võ Văn Hiệp |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Phương pháp Toán sơ cấp |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
509 |
Võ Văn Chí |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Nuôi trồng thủy sản |
|
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
510 |
Võ Văn Duyên Em |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Phương pháp giảng dạy Hóa học |
x |
|
|
511 |
Võ Văn Toàn |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Sinh lý người động vật |
|
7620109 |
Nông học |
512 |
Võ Xuân Hào |
Nam |
PGS |
Tiến sĩ |
Ngôn ngữ học |
|
7229030 |
Văn học |
513 |
Vũ Sơn Lâm |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
514 |
Vũ Thành Nam |
Nam |
|
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
515 |
Vũ Thị Ngân |
Nữ |
PGS |
Tiến sĩ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
x |
|
|
516 |
Vũ Thị Nữ |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
517 |
Vũ Thị Thúy Hằng |
Nữ |
|
Thạc sĩ |
Pháp luật |
|
7380101 |
Luật |