| 1 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
| 2 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng
Anh |
| 3 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh
học |
| 4 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh
học |
| 5 |
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ
văn |
| 6 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí |
| 7 |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
| 8 |
C02 |
Ngữ văn, Toán, Hóa
học |
| 9 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
| 10 |
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân |
| 11 |
C20 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo
dục công dân |
| 12 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng
Anh |
| 13 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng
Trung |
| 14 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng
Anh |
| 15 |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng
Anh |
| 16 |
D10 |
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
| 17 |
D12 |
Ngữ văn, Hóa học,
Tiếng Anh |
| 18 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử,
Tiếng Anh |
| 19 |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí,
Tiếng Anh |
| 20 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Đọc
diễn cảm - Hát |
| 21 |
T00 |
Toán, Sinh học, Năng
khiếu TDTT |
| 22 |
T02 |
Toán, Ngữ văn, Năng
khiếu TDTT |
| 23 |
T03 |
Ngữ văn, Sinh học,
Năng khiếu TDTT |