TT
Tên ngành đào tạo
Khối ngành
Mã ngành
Tổng chỉ tiêu
Xét KQ thi THPT
Xét học bạ
1
Giáo dục chính trị
I
7140205
30
x
2
Giáo dục mầm non
7140201
90
3
Giáo dục thể chất
7140206
4
Giáo dục Tiểu học
7140202
5
Quản lý Giáo dục
7140114
40
10
6
Sư phạm Địa lý
7140219
20
7
Sư phạm Hoá học
7140212
8
Sư phạm Lịch sử
7140218
9
Sư phạm Ngữ văn
7140217
Sư phạm Sinh học
7140213
11
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
60
12
Sư phạm tin học
7140210
13
Sư phạm toán học
7140209
14
Sư phạm Vật lý
7140211
15
Kế toán
III
7340301
300
250
50
16
Luật
7380101
17
Quản trị kinh doanh
7340101
18
Tài chính – Ngân hàng
7340201
200
150
19
Địa lý tự nhiên
IV
7440217
Hoá học
7440112
21
Sinh học
7420101
22
Sinh học ứng dụng
7420203
23
Vật lý học
7440102
24
CN kỹ thuật hoá học
V
7510401
25
CN kỹ thuật xây dựng
7510103
100
70
26
Công nghệ thông tin
7480201
27
Kỹ thuật điện
7520201
120
28
KT điện tử - viễn thông
7520207
29
Kỹ thuật phần mềm
7480103
Nông học
7620109
31
Thống kê
7460201
32
Toán học
7460101
33
Toán ứng dụng
7460112
80
34
Công tác xã hội
VII
7760101
35
Đông phương học
7310608
36
Kinh tế
7310101
37
Lịch sử
7229010
38
Ngôn ngữ Anh
7220201
320
39
Quản lý đất đai
7850103
Quản lý nhà nước
7310205
41
Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101
42
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
43
Quản trị khách sạn
7810201
44
Tâm lý học giáo dục
7310403
45
Văn học
7229030
46
Việt Nam học
7310630
Tổng cộng
4780
3900
880
Tổng chỉ tiêu theo khối ngành
Xét kết quả thi THPT
680
670
II
0
1100
900
1050
770
280
VI
1800
1460
340
{{dt.NgayGioBD | date :'HH:mm'}} : {{dt.NoiDung}}
Địa điểm :{{dt.DiaDiem}}
23/03/2018
22/03/2018
Some text in the modal.