Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường: mã trường DQN, quy định chênh lệch điểm xét tuyển giữa các tổ hợp và các điều kiện phụ sử dụng trong xét tuyển sẽ được thông báo sau khi có kết quả thi THPT quốc gia năm 2018, mã ngành, chỉ tiêu dự kiến, tổ hợp môn xét tuyển trong bảng sau (các môn chính nhân hệ số 2 khi xét tuyển):
Mã trường: DQN
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn xét tuyển 3
|
Tổ hợp môn xét tuyển 4
|
theo xét KQ thi THPT QG
|
Xét học bạ
|
Mã tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Mã tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Mã tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Mã tổ hợp môn
|
Môn chính
|
1
|
7140205
|
Giáo dục chính trị
|
30
|
x
|
C00
|
|
D01
|
|
C19
|
|
|
|
2
|
7140201
|
Giáo dục mầm non
|
90
|
x
|
M00
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7140206
|
Giáo dục thể chất
|
30
|
x
|
T00
|
NK
|
T02
|
NK
|
|
|
|
|
4
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
90
|
x
|
A00
|
|
C00
|
|
|
|
|
|
5
|
7140114
|
Quản lý Giáo dục
|
30
|
10
|
A00
|
|
C00
|
|
D01
|
|
|
|
6
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
20
|
x
|
A00
|
|
C00
|
|
D15
|
|
|
|
7
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
20
|
x
|
A00
|
|
D07
|
|
|
|
|
|
8
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
20
|
x
|
C00
|
|
C19
|
|
D14
|
|
|
|
9
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
30
|
x
|
C00
|
|
D14
|
|
D15
|
|
|
|
10
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
20
|
x
|
B00
|
|
D08
|
|
|
|
|
|
11
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
60
|
x
|
D01
|
Anh
|
|
|
|
|
|
|
12
|
7140210
|
Sư phạm tin học
|
30
|
x
|
A00
|
|
A01
|
|
D01
|
|
|
|
13
|
7140209
|
Sư phạm toán học
|
40
|
x
|
A00
|
|
A01
|
|
|
|
|
|
14
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
20
|
x
|
A00
|
|
A01
|
|
|
|
|
|
15
|
7340301
|
Kế toán
|
250
|
50
|
A00
|
|
D01
|
|
A01
|
|
|
|
16
|
7380101
|
Luật
|
250
|
50
|
C00
|
|
D01
|
|
D14
|
|
C19
|
|
17
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
250
|
50
|
A00
|
|
D01
|
|
A01
|
|
|
|
18
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
150
|
50
|
A00
|
|
D01
|
|
A01
|
|
|
|
19
|
7440217
|
Địa lý tự nhiên
|
20
|
10
|
B00
|
|
C04
|
|
D01
|
|
D10
|
|
20
|
7440112
|
Hoá học
|
20
|
10
|
A00
|
|
D07
|
|
B00
|
|
|
|
21
|
7420101
|
Sinh học
|
20
|
10
|
B00
|
|
D08
|
|
A02
|
|
|
|
22
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
20
|
10
|
B00
|
|
A02
|
|
D08
|
|
|
|
23
|
7440102
|
Vật lý học
|
20
|
10
|
A00
|
|
A01
|
|
|
|
|
|
24
|
7510401
|
CN kỹ thuật hoá học
|
30
|
20
|
A00
|
|
A01
|
|
B00
|
|
D07
|
|
25
|
7510103
|
CN kỹ thuật xây dựng
|
70
|
30
|
A00
|
|
A01
|
|
D07
|
|
|
|
26
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
200
|
50
|
A00
|
|
A01
|
|
D01
|
|
|
|
27
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
120
|
30
|
A00
|
|
A01
|
|
D07
|
|
|
|
28
|
7520207
|
KT điện tử - viễn thông
|
30
|
20
|
A00
|
|
A01
|
|
D07
|
|
|
|
29
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
150
|
50
|
A00
|
|
A01
|
|
|
|
|
|
30
|
7620109
|
Nông học
|
30
|
20
|
B00
|
|
D08
|
|
A02
|
|
|
|
31
|
7460201
|
Thống kê
|
30
|
20
|
A00
|
|
A01
|
|
D07
|
|
B00
|
|
32
|
7460101
|
Toán học
|
30
|
20
|
A00
|
|
A01
|
|
D07
|
|
B00
|
|
33
|
7460112
|
Toán ứng dụng
|
80
|
20
|
A00
|
|
A01
|
|
D07
|
|
B00
|
|
34
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
100
|
20
|
C00
|
|
D01
|
|
D14
|
|
|
|
35
|
7310608
|
Đông phương học
|
50
|
30
|
C00
|
|
C19
|
|
D14
|
|
D15
|
|
36
|
7310101
|
Kinh tế
|
120
|
30
|
A00
|
|
D01
|
|
A01
|
|
|
|
37
|
7229010
|
Lịch sử
|
20
|
10
|
C00
|
|
D14
|
|
C19
|
|
|
|
38
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
300
|
20
|
D01
|
Anh
|
A01
|
Anh
|
|
|
|
|
39
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
70
|
10
|
A00
|
|
B00
|
|
D01
|
|
C04
|
|
40
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
250
|
50
|
C00
|
|
D01
|
|
D14
|
|
A00
|
|
41
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
70
|
10
|
A00
|
|
B00
|
|
D01
|
|
C04
|
|
42
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
150
|
50
|
A00
|
|
A01
|
|
D01
|
|
D14
|
|
43
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
150
|
50
|
A00
|
|
A01
|
|
D01
|
|
|
|
44
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
30
|
10
|
A00
|
|
C00
|
|
D01
|
|
C19
|
|
45
|
7229030
|
Văn học
|
30
|
20
|
C00
|
|
D14
|
|
D15
|
|
C19
|
|
46
|
7310630
|
Việt Nam học
|
120
|
30
|
C00
|
|
D01
|
|
D15
|
|
C19
|
|
Bảng mã tổ hợp và tên môn xét tuyển
TT
|
Mã tổ hợp
|
Môn xét tuyển
|
1
|
A00
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
2
|
A01
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
3
|
A02
|
Toán, Vật lí, Sinh học
|
4
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
5
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
6
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
7
|
C19
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
8
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
9
|
D07
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
10
|
D08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
11
|
D10
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
12
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
13
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
14
|
M00
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát
|
15
|
T00
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
|
16
|
T02
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
|